--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chí nguyện quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chí nguyện quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí nguyện quân
+ noun
Volunteer, volunteer troop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí nguyện quân"
Những từ có chứa
"chí nguyện quân"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
chí nguyện quân
:
Volunteer, volunteer troop
+
rough-coated
:
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)