--

chòi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòi

+ noun  

  • Rudimentary mirador, watch-tower
    • chòi canh
      a watch-tower
    • chòi thông tin
      a news-broadcasting tower

+ verb  

  • To shoot up, to emerge with difficulty
    • cây không chòi lên được vì đất cằn
      the tree could not shoot up because of the exhausted soil
    • cố chòi khỏi mặt nước
      to try hard to emerge out of the water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòi"
Lượt xem: 434