chòm xóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòm xóm+
- Hamlet and sub-hamlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòm xóm"
- Những từ có chứa "chòm xóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
house-raising vicinage charles's wain dipper unneighbourliness centaur unneighbourly neighbourhood serpent rookery more...
Lượt xem: 564