chầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầy+ adj
- Later
- chẳng chóng thì chầy
sooner or later
- chẳng chóng thì chầy
- Long
- bấy chầy
for long, since long, ever since
- bấy chầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chầy":
chay chày chảy cháy chạy chây chầy chấy chu kỳ chủ ý more... - Những từ có chứa "chầy":
bấy chầy canh chầy chầy kíp chầy - Những từ có chứa "chầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 411