--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chây
+
xem trây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chây"
:
chay
chày
chảy
cháy
chạy
chây
chầy
chấy
chủ ý
chú ý
more...
Những từ có chứa
"chây"
:
chây
chây lười
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
chây
:
xem trây
+
dí nát
:
to grind
+
special
:
đặc biệt, riêng biệtword used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệtspecial price giá đặc biệtto appoint special agents cử đặc phái viênto receive special instructions nhận những chỉ thị đặc biệtspecial edition đợt phát hành đặc biệt
+
unlawful
:
không hợp pháp, phi pháp, bất chínhunlawful union sự kết hôn không hợp phápunlawful means những thủ đoạn bất chínhunlawful child con đẻ hoang
+
master
:
chủ, chủ nhânmasters and men chủ và thợmaster of the house chủ gia đình