chạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạo+ noun
- Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạo":
cha cố cha sở chao chào chảo chão cháo chạo cheo chèo more... - Những từ có chứa "chạo":
chạo chạo rạo - Những từ có chứa "chạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 536