chảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảo+ noun
- Pan
- thung lũng hình lòng chảo
a pan-shaped valley
- luống cuống như kiến bò chảo nóng
awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
- thung lũng hình lòng chảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chảo":
cha cố cha sở chao chào chảo chão cháo chạo cheo chèo more... - Những từ có chứa "chảo":
áp chảo chảo - Những từ có chứa "chảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 566