--

chảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảo

+ noun  

  • Pan
    • thung lũng hình lòng chảo
      a pan-shaped valley
    • luống cuống như kiến bò chảo nóng
      awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảo"
Lượt xem: 566