chửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửa+ verb
- To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu')
+ adv
- Như chưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa"
Lượt xem: 311