--

cáu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu

+ noun  

  • Dirt
    • cáu bám ở cổ
      a neck covered with dirt

+ adj  

  • Dirty
    • chiếc ấm cáu đen những cặn chè
      a pot dirty with tea dregs

+ verb  

  • To be cross, to be furious
    • nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa
      stop teasing him, he is already furious
    • phát cáu
      to burst into anger, to fly into a passion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu"
Lượt xem: 572