--

câu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu

+ noun  

  • Colt, filly, foal
    • bóng câu qua cửa sổ
      the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing
  • Dove
    • chim câu trắng
      a white dove
  • Sentence
    • đặt câu
      to build a sentence
    • nói chưa hết câu
      to have hardly finished a sentence
    • nghe câu được câu chăng
      to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears
  • Line, verse
    • bài thơ tám câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu"
Lượt xem: 456