--

cầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu

+ noun  

  • Ball
    • tung hứng cầu
      to juggle with balls
  • Shuttlecock (sent forth and back by kicks)
  • Demand
    • sự cân đối giữa cung và cầu
      a balance between demand and supply
  • Bridge
    • cầu bắc qua sông
      a bridge built across a river
  • Enlightening experience
    • Đoạn trường ai có qua cầu mới hay
      such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu"
Lượt xem: 522