cút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cút+ verb
- to clear out; to beat it
+ noun
- vial; phial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cút":
cát cắt cất cật chát chạt chắt chặt chất chật more... - Những từ có chứa "cút":
côi cút cút cun cút - Những từ có chứa "cút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coturnix communis bacchant bacchanalia scat bacchanalian sight colinus virginianus drunken reveler quail-net coturnix more...
Lượt xem: 337