--

củi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củi

+ noun  

  • Wood; fire wood
    • củi quế gạo châu
  • (fig) High prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củi"
Lượt xem: 622