--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
củi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
củi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củi
+ noun
Wood; fire wood
củi quế gạo châu
(fig) High prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"củi"
:
cãi
cải
cài
cai
cà gỉ
cà gĩ
ca sĩ
cái
chai
chài
more...
Những từ có chứa
"củi"
:
đi củi
bổ củi
củi
than củi
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
tẩy
:
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
+
rái
:
rái cá (nói tắt)Lội như ráiTo swim like an otter, to swim like a fish.
+
cùi
:
leprosy