--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòn
+ adj
brittle; crisp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dòn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dòn"
:
dài dòng
dòn
dòng
dòng điện
dòng châu
dòng chảy
dòng dõi
dòng giống
dòng họ
dòng nước
more...
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
dòn
:
brittle; crisp
+
nàng
:
she; herchàng và nànghe and she
+
egypt
:
Cộng hòa A-rập Ai-cập, là một quốc gia Trung Đông ở Bắc Phi. Về mặt địa lý, Ai-cập nằm ở châu Phi, với Bán đảo Sinai, phía đông của Kênh đào Suez, nối liền thành một chiếc cầu đất liền với châu Á.
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch