--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòn
+ adj
brittle; crisp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dòn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dòn"
:
dài dòng
dòn
dòng
dòng điện
dòng châu
dòng chảy
dòng dõi
dòng giống
dòng họ
dòng nước
more...
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
dòn
:
brittle; crisp