dĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩa+ noun
- dish; plate
- dĩa cá
plate of fish
- dĩa cá
- Discus
- môn ném dĩa
the discus throw
- môn ném dĩa
- Disk; disc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩa"
Lượt xem: 592