--

dĩa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩa

+ noun  

  • dish; plate
    • dĩa cá
      plate of fish
  • Discus
    • môn ném dĩa
      the discus throw
  • Disk; disc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩa"
Lượt xem: 622