--

dự khuyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự khuyết

+  

  • Alternate (Mỹ)
    • Đại biểu dự khuyết
      An alternate delegate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự khuyết"
Lượt xem: 726