doanh lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh lợi+ noun
- profitableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh lợi"
- Những từ có chứa "doanh lợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 570