dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dài+ adj
- long
- chiều dài
the length. lenghthy
- nói dài hơi
to speak lenghthily
- chiều dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dài"
Lượt xem: 536
Từ vừa tra