--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dài
+ adj
long
chiều dài
the length. lenghthy
nói dài hơi
to speak lenghthily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dài"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dài"
:
áo dài
bề dài
cai đầu dài
dài
dài dòng
dông dài
ghế dài
kéo dài
nằm dài
thở dài
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
dài
:
longchiều dàithe length. lenghthynói dài hơito speak lenghthily