--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dải
+ noun
band; range
dải núi
A range of moutains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dải"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dải"
:
dải
dải đất
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
dải
:
band; rangedải núiA range of moutains
+
kèm
:
parrot
+
ken
:
Stingy, close-fistedGiàu mà kenTo be close -fisted though rich
+
dái
:
penisbìu dáipernis-shapedhòn dáitesticle
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn