--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dĩ
+ verb
to take, to employ
dĩ ân báo oán
to return good for evil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dĩ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dĩ"
:
anh dũng
bất đắc dĩ
dé
dĩ
dĩ chí
dĩ nhiên
dĩ vãng
dĩa
dĩa bay
dũi
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
dĩ
:
to take, to employdĩ ân báo oánto return good for evil