dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dai+ adj
- tough; leathery
- miếng thịt dai
a tough bit of meat
- miếng thịt dai
- Persistent; tenacious
- trận bão dai
persistent storm
- trận bão dai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dai"
Lượt xem: 854