--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di
+ verb
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
de
more...
Những từ có chứa
"di"
:
ăn diện
đa diện
đại diện
đạo diễn
đối diện
bài diễn văn
bêu diếu
bất diệt
biến diễn
biểu diển
more...
Lượt xem: 894
Từ vừa tra
+
di
:
to move to leave behind; to crush with feet by rubbing