--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọc
+ noun
Tonkin mangosteen beam; stem
dọc tẩu
A pipe stem
+ adj
along; lenghthwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọc"
:
diếc
diệc
dóc
dọc
dốc
dục
duốc
dức
dược
đạc
more...
Những từ có chứa
"dọc"
:
bề dọc
bực dọc
dọc
dọc đường
dọc dừa
dọc dưa
dọc mùng
ngang dọc
rắn dọc dưa
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
dọc
:
Tonkin mangosteen beam; stemdọc tẩuA pipe stem