--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dóc
+ adj
untrue, lie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dóc"
:
diếc
diệc
dóc
dọc
dốc
dục
duốc
dức
dược
đạc
more...
Những từ có chứa
"dóc"
:
dóc
nói dóc
Những từ có chứa
"dóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crammer
buncombe
bunkum
cram
chew
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
dóc
:
untrue, lie