--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng
+ verb
to use; to employ
vô dụng
useless
cạm dụng
to abuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dụng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
dị ứng
doạng
dong
dòng
more...
Những từ có chứa
"dụng"
:
áp dụng
ích dụng
ứng dụng
đắc dụng
động dụng
bổ dụng
dân dụng
dụng
dụng ý
dụng binh
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
dụng
:
to use; to employvô dụnguselesscạm dụngto abuse
+
inframarginal
:
dưới lề
+
bugle call
:
lệnh kèn
+
bề sâu
:
Depth
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line