gái giang hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gái giang hồ+ noun
- demi-mondaine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái giang hồ"
- Những từ có chứa "gái giang hồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 571