gạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạc+ noun
- antlers
- gạc nai
horn of a stag
- gạc nai
- crotch
- gạc cây
crotch of a tree
- gạc cây
+ verb
- to cross out
- gạc tên trong danh sách
to cross out a name on a list
- gạc tên trong danh sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạc"
Lượt xem: 633