ghê ghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê ghê+
- xem ghê (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê ghê"
- Những từ có chứa "ghê ghê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 531