--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gậm
+
như gầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gậm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gậm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gậm"
:
gậm
ngậm
ngậm câm
ngậm họng
ngậm miệng
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm vành
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
gậm
:
như gầm