gặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gặt+ verb
- to reap; to harvest; to cut
- gieo gió gặt bão
sow the wind and reap the whirlwind
- gặt lúa
to harvest rice
- gieo gió gặt bão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gặt":
gạt gắt gặt gật ghét ghệt giát giạt giắt giặt more... - Những từ có chứa "gặt":
gặt gặt hái ngặt ngặt ngõng ngặt nghèo ngặt nghẹo ngặt nghẽo ngặt vì nghèo ngặt nghiêm ngặt
Lượt xem: 434