ngặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngặt+
- Strict, stringent, rigorous
- Kỷ luật ngặt
A strict discipline
- Bảo vệ rất ngặt
To be guarded by stringent precaution
- Lệnh trên rất ngặt
The oeder from above are very strict
- Kỷ luật ngặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngặt":
ngát ngạt ngắt ngặt ngất nghét nghẹt nghịt ngoắt ngoặt more... - Những từ có chứa "ngặt":
ngặt ngặt ngõng ngặt nghèo ngặt nghẹo ngặt nghẽo ngặt vì nghèo ngặt nghiêm ngặt - Những từ có chứa "ngặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 395