gớm ghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gớm ghê+
- Frightful, horrible, disgusting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gớm ghê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gớm ghê":
gắm ghé gầm ghè gầm ghì gớm ghê - Những từ có chứa "gớm ghê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 708