ghê hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê hồn+
- như ghê gớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê hồn"
- Những từ có chứa "ghê hồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 561