ghê người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê người+
- Repugnant, abhorent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê người"
- Những từ có chứa "ghê người" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 572