song tử diệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song tử diệp+
- (thực vật) Dicotyledon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song tử diệp"
- Những từ có chứa "song tử diệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 349