giáp binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp binh+
- Armour-clad solider
- Troops, soldiery (nói khái quát)
- Troops, soldiery (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp binh"
Lượt xem: 606