--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giêng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giêng
+ noun
the first month of the lunar year
tháng giêng
January
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giêng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giêng"
:
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
giêng
giềng
giếng
giong
more...
Những từ có chứa
"giêng"
:
giêng
giêng hai
ra giêng
Những từ có chứa
"giêng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dhak
january
sixteenth
accrue
operate
first
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
giêng
:
the first month of the lunar yeartháng giêngJanuary