giết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giết+ verb
- to kill; to murder
- kẻ giết người
killer
- kẻ giết người
- To butcher; to slaughter (animals)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giết":
giát giạt giắt giặt giật giết giọt giựt - Những từ có chứa "giết":
chém giết giết giết chóc giết hại giết người giết thịt - Những từ có chứa "giết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 490