--

giảu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảu

+  

  • Pout
    • Giảu môi ; giảu mỏ
      To pout [one's lips]
    • Giau giảu (láy ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảu"
Lượt xem: 383