--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gàu
+ noun
bail; bucket; bailer
scurf; dandruff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gàu"
:
gàu
gầu
gẫu
gấu
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
giễu
more...
Những từ có chứa
"gàu"
:
gàu
gàu ròng
ngàu
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
gàu
:
bail; bucket; bailer