--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàu
+ noun
oyster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàu"
:
hàu
háu
hầu
hẩu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
hù
more...
Những từ có chứa
"hàu"
:
bàu nhàu
càu nhàu
hàu
nát nhàu
nhàu
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
hàu
:
oyster
+
dephase
:
(vật lý) làm lệch pha
+
tha ma
:
graveyard, cemetary
+
chào
:
To greet, to salutechào cờto salute the flagchào từ biệtto say good-byengả mũ chào thầy giáoto take off one's hat and greet one's teacherchào chị, tôi vềgood-bye madam (miss, sister...), I am going back
+
giọng kim
:
oprano