hói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hói+ adj
- blad
- đầu hói
blad head
- đầu hói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hói":
hai hài hải hãi hái hại hì hỉ hí hoai more... - Những từ có chứa "hói":
ống khói đỏ chói bốc khói chói chói lọi chói loà chói mắt choi chói hói khói more... - Những từ có chứa "hói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
porriginous alopecia glabrescent bald-pated porrigo bald-coot bald-head balding baldicoot bald-pate more...
Lượt xem: 199