--

hút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hút

+ verb  

  • to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract
    • đá nam châm hút sắt
      a magnet attracts iron
    • hút máu
      to suck out blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hút"
Lượt xem: 366