hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu+ verb
- to serve in order to
+ noun
- marquis
- fauces
- thuộc về hầu
faucal; futtural
- thuộc về hầu
- monkey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu"
Lượt xem: 413