hẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẳn+
- surely; certainly; completely; for good
- đi hẳn
to go for good
- đi hẳn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẳn":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hẳn":
đường thẳng bằng phẳng cánh thẳng cẳn nhẳn căng thẳng chắc hẳn chẳng chẳng ai chẳng bao giờ chẳng bao lâu nữa more... - Những từ có chứa "hẳn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
certainly probability dominate outmatch coup de grâce tower quietus outdone outdo overwhelming more...
Lượt xem: 539