hệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệch+
- (xấu) Gape
- Hệch mồm ra mà cười
To gape and smile, to grin
- Hệch mồm ra mà cười
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hệch":
hách hạch hếch hệch hích hịch huếch huých huỵch - Những từ có chứa "hệch":
chệch chệch choạc hềnh hệch hệch hộc hà hộc hệch hộc hệch ngộc nghệch nghệch nghệch ngạc
Lượt xem: 406