--

hếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hếch

+ verb  

  • to raise; to lift up
    • mũi hếch
      Up-turned nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch"
Lượt xem: 407