--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hếch
+ verb
to raise; to lift up
mũi hếch
Up-turned nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hếch"
:
hách
hạch
hếch
hệch
hích
hịch
huếch
huých
huỵch
Những từ có chứa
"hếch"
:
chếch
chếch choáng
ghếch
hếch
hếch hoác
hếch mồm
mốc thếch
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
nghếch
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
hếch
:
to raise; to lift upmũi hếchUp-turned nose
+
thừng
:
rope
+
bao che
:
To screen, to shieldbao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểmto screen an erring subordinate officialanh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâuyou can't shield this smuggler from prosecution
+
tiền tệ
:
currency
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession