--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ham
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham
+ adj
greedy; eager; keen
ham ăn
very eager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ham"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
han
hàn
hãn
hạn
hăm
more...
Những từ có chứa
"ham"
:
ăn tham
bất kham
bộ tham mưu
dung nham
ham
ham chuộng
ham mê
ham muốn
ham thích
kham
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
ham
:
greedy; eager; keenham ănvery eager
+
eponymous
:
(thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)