--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãm
+ verb
to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hãm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hãm"
:
giam hãm
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hãm tài
tù hãm
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
hãm
:
to rape; to violate; to ravish to harass to stop; to brake